Home Video học tiếng Anh Học tên tiếng Anh các loài hoa có file audio phát âm

Học tên tiếng Anh các loài hoa có file audio phát âm

472
0

Xung quanh chúng ta có rất nhiều loài hoa, nhưng bạn đã biết tên của chúng hay chưa. Bài học ngày hôm nay sẽ giúp bạn tập đọc tên các loài hoa Tiếng Việt và tiếng Anh như hoa lan, hoa hồng, hoa mai, hoa nhài, hoa thược dược, hoa huệ, hoa thạch thảo, hoa lưu ly, hoa tóc tiên, hoa thuỷ tiên, hoa mười giờ, hoa sen, hoa súng, hoa cẩm tú cầu, hoa trà mi, hoa hồng môn, hoa trạng nguyên, hoa đỗ quyên, hoa tigon, …

BẢNG TỪ VỰNG TÊN CÁC LOÀI HOA TIẾNG ANH

TÊN HOA TIẾNG VIỆTTÊN TIẾNG ANHBẤM ĐỂ NGHE PHÁT ÂM
Hoa hồngRose
Hoa maiOchna integerrima
Hoa trà miCamellia
Hoa đỗ quyênAzalea
Hoa kim ngânHoneysuckle
Cẩm tú cầuHydrangea/ Hortensia
Hoa trạng nguyênPoinsettia
Hoa nhàiJessamine
Hoa tóc tiênStar Glory
Hoa súngWater lily
Hoa senLotus
Hoa cúcMum
Hoa thuỷ tiênChinese Sacred Lily
Hoa huệTuberose
Cúc vạn thọMarigold
Hoa hướng dươngSunflower
Hoa loa kènArum Lily
Xương rồngCactus
Hoa thạch thảoItalian aster
Hoa tigonCoral Vine
Hoa lưu lyForget-me-not
Hoa hồng mônAnthurium
Hoa mười giờMoss rose
Hoa thược dượcDahlia
Hoa anh đàoCherry blossom
Hoa tử đinh hươngLilac
Hoa cẩm chướngCarnation
Hoa phi yếnDelphis flower
Hoa đàoPeach blossom
Hoa đồng tiềnGerbera
Hoa lay ơnGladiolus
Hoa salemStatice
Hoa salem tímPurple Statice
Tiên ông/Dạ lan hươngHyacinth
Hoa mào gàCockscomb
Hoa thuỷ tiênNarcissus
Hoa mõm chóSnapdragon
Muồng hoàng yến/ Bò cạp vàngGolden Chain Flowers
Hoa hiênDay-lity
Hoa uất kim hươngTulip
Hoa cát tường (lan tường)Lisianthus
Hoa cúc đại đoáChrysanthemum
Hoa đổng thảoViolet
Hoa păng-xê, hoa bướmPansy
Hoa đại (Hoa sứ)Frangipani
Hoa ngọc lanMagnolia
Hoa bàoFlowercup
Hoa ngũ sắcAgeratum conyzoides
Hoa dạ hươngHorticulture
Hoa giấyBougainvillea
Hoa mẫu đơnPeony flower
Hoa mơWhite-dotted
Hoa tường viClimbing rose
Bìm bìm đạiBirdweed
Cúc thỉ xaBluebottle
Chuông lá trònBluebell
Cúc La mãCamomile
ChuôngCampanula
Ông lãoClematis
Cúc vạn thọ tâyCosmos
Bồ công anh Trung quốcDandelion
Thuỵ hươngDaphne
Thuỷ tiên vàngDaffodil
Hoa linh lanLily of the valley
Hoa diên vĩIris
Hoa giọt tuyếtSnowdrops
Hoa anh thảoPrimrose
Hoa bách hợpLilium Longiflorum
Báo XuânGloxinia
Hoa bằng lăngLagerstroemia
Hoa bồ câuColumbine
Hoa bìm bìmMorning Glory
Hoa cầm cùHoya
Cẩm nhungNautilocalyx
Hoa cánh tiên (thanh điệp)Blue butterfly
Cát đằngThunbergia grandiflora
Cúc susanBlack Eyed Susan/ Coneflower
Dã yên thàoPetunia
Dâm bụt / Bông bụpRosemallow/ Hibiscus
Hoa dành dành / ngọc bútGardenia
Dừa cạnRose Periwinkle
ĐạiBower of Beauty / Pandorea jasminoides
Đoạn trường thảoGelsemium
Đông chíWinter Rose/ Hellebore
Đông MaiWitch Hazel
Giáp trúc đàoPhlox paniculata ‘Fujiyama’
Giọt nắngSun Drop Flower
Hành kiểngSierui / Ornamental onion /Allium aflatunense
Hoàng thảo trúcDendrobium hancockii
Hoa hoàng thiên maiGolden chain tree / Cassia fistula
Hoàng điệpHeliconia Firebird
Hoa Hoàng Độ Mai: Lệ Đường HoaJapanese Rose / Kerria japonica
Hài tiênClock Vine
Huệ móng tayRain Lily
Hoa cauAreca spadix
Huệ torchTorch lily/ Poker Plant
Hương BergamotBergamot
Huyết huệBelladonna Lily /Amaryllis
Huyết tâmBleeding Heart Flower
Kim đồngGold Shower
Kiếm Tử Lan/ Quân tử lanKaffir Lily
Lạc TiênPassion Flower
Lan BeallaraBeallara Orchid/ Bllra
Hoa Lan BrassiaBrassidium
Lan Bướm KalihiMendenhall Gren valley / Oncidium Papilio x Kalihi
Hoa Lan BurtoniiEnpidendrum Burtonii
Lan dạ nươngBrassavola nodosa
Lan hài tiênLady’s Slipper/ Paphiopedilum
Lan Hawaiian SunsetHawaiian Sunset Miltonidium
Hoa Lan Hồ ĐiệpPhalaenopsis / Moth Orchid
Lan Hoàng thảo /Hồng Hoàng ThảoDendrobium nobile
Hoa Lan Kiếm/ Địa LanSword Orchid / Cymbidium
Lan Kim ĐiệpDendrobium chrysotoxum
Hoa Lan LaeliaLaelia
Lan NeostylisLou Snearly
Hoa lan ngọc điểmRhynchostylis gigantea
Lan rô/ Đăng lanDendrobium
Hoa Lan Sharry BabyOncidium Sharry Baby
Lan thanh đamCoelogyne pandurata
Hoa Lan Thanh đạm tuyết ngọcCoelogyne Mooreana
Lan thuỷ tiênDendrobium densiflorum
Vân LanVanda Orchids
Lan vũ nữOncidium
Lan Zygosepalum‘Rhein Clown’ Zygosepalum
Lê lưHellebore
Long đởm sơnEnzian
Lục bìnhWater hyacinth
LựuPomegranate Flower
Hoa mai chỉ thiênWrightia
Mai chiếu thuỷWondrous Wrightia
Màng màngSpider flower
Mộc lanMagnolia
Mộc tràQuince /Chaenomeles japonica
Móng cọpJade Vine / Emerald Creeper
Móng quỷRampion
Móng tayImpatiens
Hoa muaPink Lasiandra
Nghệ tâyCrocus
Nghinh xuânForsythia
Ngọc nữGlorybower
Ngọc châuTreasure Flower / Gazania
Ngoc Anh /Bông sứ maTabernaemontana
PhấnFour O’Clock Marvel
Phù dungCotton Rose
Phượng tímJacaranda obtusifolia
Phượng vỹFlamboyant / Peacock Flower
Quỷ kiến sầuJamaican feverplant / Puncture Vine
Sao tiên nữAndromedas
Sen cạnNasturtium
Hoa simRose Myrthe
SỏiSucculent flower
Son môiPenstemon
Sứ thái lanDesert Rose
SữaMilkwood pine
TrangIxora
Bông lồng đènFusia
Tuyết sơn phi hồngTexas Sage
Trinh nữTickleMe Plant /Mimosa pudica
Thu hải đườngBegonia
Thanh giáp diệpHelwingia
Trâm ổiLantana
Trúc đàoOleander
Tên các loài hoa bằng tiếng Việt và tiếng Anh, có nghe phát âm
Từ vưng tiếng Anh các loài hoa

Trên đây là bảng từ vựng tiếng Anh của gần 200 loài hoa, để ghi nhớ bảng từ vựng này, các bạn cố gắng luyện tập hàng ngày, học cách viết tên hoa tiếng Anh và nghe file audio phát âm tên loài hoa bằng tiếng Anh đi kèm.

Chúc bạn thành công!

Để theo dõi thêm các video khác, các bạn hãy đăng ký kênh Youtube Linh Giang Net để ủng hộ mình nhé. Cảm ơn các bạn

Link : https://www.youtube.com/c/LinhGiangNet

Hoa hồng tiếng anh là Rose, Hoa mai tiếng anh là Ochna integerrima, Hoa trà mi tiếng anh là Camellia, Hoa đỗ quyên tiếng anh là Azalea, Hoa kim ngân tiếng anh là Honeysuckle , Cẩm tú cầu tiếng anh là Hydrangea/ Hortensia, Hoa trạng nguyên tiếng anh là Poinsettia, Hoa nhài tiếng anh là Jessamine, Hoa tóc tiên tiếng anh là Star Glory, Hoa súng tiếng anh là Water lily, Hoa sen tiếng anh là Lotus, Hoa cúc tiếng anh là Mum , Hoa thuỷ tiên tiếng anh là Chinese Sacred Lily , Hoa huệ tiếng anh là Tuberose , Cúc vạn thọ tiếng anh là Marigold, Hoa hướng dương tiếng anh là Sunflower, Hoa loa kèn tiếng anh là Arum Lily, Xương rồng tiếng anh là Cactus, Hoa thạch thảo tiếng anh là Italian aster , Hoa tigon tiếng anh là Coral Vine, Hoa lưu ly tiếng anh là Forget-me-not, Hoa hồng môn tiếng anh là Anthurium, Hoa mười giờ tiếng anh là Moss rose, Hoa thược dược tiếng anh là Dahlia , Hoa anh đào tiếng anh là Cherry blossom, Hoa tử đinh hương tiếng anh là Lilac, Hoa cẩm chướng tiếng anh là Carnation , Hoa phi yến tiếng anh là Delphis flower, Hoa đào tiếng anh là Peach blossom, Hoa đồng tiền tiếng anh là Gerbera , Hoa lay ơn tiếng anh là Gladiolus, Hoa salem tiếng anh là Statice , Hoa salem tím tiếng anh là Purple Statice, Tiên ông/Dạ lan hương tiếng anh là Hyacinth, Hoa mào gà tiếng anh là Cockscomb, Hoa thuỷ tiên tiếng anh là Narcissus, Hoa mõm chó tiếng anh là Snapdragon, Hoa hiên tiếng anh là Day-lity, Hoa uất kim hương tiếng anh là Tulip, Hoa cát tường (lan tường) tiếng anh là Lisianthus, Hoa cúc đại đoá tiếng anh là Chrysanthemum, Hoa đổng thảo tiếng anh là Violet, Hoa păng-xê, hoa bướm tiếng anh là Pansy, Hoa đại (Hoa sứ) tiếng anh là Frangipani, Hoa ngọc lan tiếng anh là Magnolia , Hoa bào tiếng anh là Flowercup, Hoa ngũ sắc tiếng anh là Ageratum conyzoides , Hoa dạ hương tiếng anh là Horticulture, Hoa giấy tiếng anh là Bougainvillea , Hoa mẫu đơn Petiếng anh là ony flower , Hoa mơ tiếng anh là White-dotted , Hoa tường vi tiếng anh là Climbing rose , Bìm bìm đại tiếng anh là Birdweed , Cúc thỉ xa tiếng anh là Bluebottle , Chuông lá tròn tiếng anh là Bluebell , Cúc La mã tiếng anh là Camomile, Chuông tiếng anh là Campanula, Ông lão tiếng anh là Clematis , Cúc vạn thọ tây tiếng anh là Cosmos, Bồ công anh Trung quốc tiếng anh là Dandelion, Thuỵ hương tiếng anh là Daphne, Thuỷ tiên vàng tiếng anh là Daffodil , Hoa linh lan tiếng anh là Lily of the valley, Hoa diên vĩ tiếng anh là Iris, Hoa giọt tuyết tiếng anh là Snowdrops, Hoa anh thảo tiếng anh là Primrose , Hoa bách hợp tiếng anh là Lilium Longiflorum, Hoa bằng lăng tiếng anh là Lagerstroemia, Hoa bồ câu tiếng anh là Columbine , Hoa bìm bìm tiếng anh là Morning Glory, Hoa cầm cù tiếng anh là Hoya , Cẩm nhung tiếng anh là Nautilocalyx , Hoa cánh tiên (thanh điệp) tiếng anh là Blue butterfly , Cát đằng tiếng anh là Thunbergia grandiflora, Dã yên thào tiếng anh là Petunia, Dâm bụt / Bông bụp tiếng anh là Rosemallow/ Hibiscus , Hoa dành dành / ngọc bút tiếng anh là Gardenia, Dừa cạn tiếng anh là Rose Periwinkle, Đại tiếng anh là Bower of Beauty / Pandorea jasminoides, Đoạn trường thảo tiếng anh là Gelsemium , Đông chí tiếng anh là Winter Rose/ Hellebore, Đông Mai tiếng anh là Witch Hazel, Giáp trúc đào tiếng anh là Phlox paniculata ‘Fujiyama’ , Giọt nắng tiếng anh là Sun Drop Flower, Hành kiểng tiếng anh là Sierui / Ornamental onion /Allium aflatunense , Hoàng thảo trúc tiếng anh là Dendrobium hancockii, Hoa hoàng thiên mai tiếng anh là Golden chain tree / Cassia fistula , Hoàng điệp tiếng anh là Heliconia Firebird, Hài tiên tiếng anh là Clock Vine , Huệ móng tay tiếng anh là Rain Lily, Hoa cau tiếng anh là Areca spadix, Long đởm sơn tiếng anh là Enzian , Lục bình tiếng anh là Water hyacinth, Lựu tiếng anh là Pomegranate Flower, Hoa mai chỉ thiên Wrightia , Mai chiếu thuỷ tiếng anh là Wondrous Wrightia, Màng màng tiếng anh là Spider flower, Mộc lan tiếng anh là Magnolia, Mộc trà tiếng anh là Quince /Chaenomeles japonica , Móng cọp tiếng anh là Jade Vine / Emerald Creeper, Móng quỷ tiếng anh là Rampion, Móng tay tiếng anh là Impatiens, Hoa mua tiếng anh là Pink Lasiandra, Nghệ tây tiếng anh là Crocus, Nghinh xuân tiếng anh là Forsythia , Ngọc nữ tiếng anh là Glorybower, Ngọc châu tiếng anh là Treasure Flower / Gazania, Phấn tiếng anh là Four O’Clock Marvel , Phù dung tiếng anh là Cotton Rose, Phượng tím tiếng anh là Jacaranda obtusifolia, Phượng vỹ tiếng anh là Flamboyant / Peacock Flower , Quỷ kiến sầu tiếng anh là Jamaican feverplant / Puncture Vine , Sao tiên nữ tiếng anh là Andromedas, Sen cạn tiếng anh là Nasturtium, Hoa sim tiếng anh là Rose Myrthe, Sỏi tiếng anh là Succulent flower, Son môi tiếng anh là Penstemon, Sứ thái lan tiếng anh là Desert Rose, Trang tiếng anh là Ixora, Bông lồng đèn tiếng anh là Fusia, Tuyết sơn phi hồng tiếng anh là Texas Sage, Trinh nữ tiếng anh là TickleMe Plant /Mimosa pudica , Thu hải đường tiếng anh là Begonia ,

Previous articleTên tiếng Anh các loại bánh ngọt cho bé học nói
Tiếp theoBé học tiếng Anh các hình dạng vuông, tròn, tam giác, ngôi sao, trái tim,…

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here