Home Video học tiếng Anh Tên các loài chim bằng tiếng Anh

Tên các loài chim bằng tiếng Anh

478
0
Từ vựng tiếng Anh các loài chim
Các loài chimTên tiếng AnhNghe Audio
Đại bàngEagle
Chim sẻSparrow
Gà máiHen
Chim cúOwl
Đà điểuOstrich
Bồ nôngPelican
NgỗngGoose
Hồng hạcFlamingo
VịtDuck
Chim bồ câuDove
Chim cánh cụtPenguin
QuạCrow
VẹtParrot
Con côngPeacock
Con gà trốngRooster
Gà tâyTurkey
Chim ưngFalcon
Kền kềnVulture
Gõ kiếnWoodpecker
Chim ruồiHummingbird
Thiên ngaSwan
Stork
SếuCrane
DiệcHeron
Chim hải âuGull
Lông vũFeather
Móng vuốtTalon
Cái tổNest
Học tên các loài chim bằng tiếng Anh

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh các loài chim quen thuộc, có file audio để luyện nghe nói.

Con gà trống tiếng Anh là Rooster Con công tiếng Anh là Peacock, Vẹt tiếng Anh là Parrot, Quạ tiếng Anh là Crow, Chim cánh cụt tiếng Anh là Penguin, Chim bồ câu tiếng Anh là Dove, Vịt tiếng Anh là Duck, Hồng hạc tiếng Anh là Flamingo, Ngỗng tiếng Anh là Goose, Bồ nông tiếng Anh là Pelican, Đà điểu tiếng Anh là Ostrich, Chim cú tiếng Anh là Owl, Gà mái tiếng Anh là Hen, Chim sẻ tiếng Anh là Sparrow, Đại bàng tiếng Anh là Eagle, Gà tây tiếng Anh là Turkey, Chim ưng tiếng Anh là Falcon, Kền kền tiếng Anh là Vulture, Gõ kiến tiếng Anh là Woodpecker , Chim ruồi tiếng Anh là Hummingbird , Thiên nga tiếng Anh là Swan, Con Cò tiếng Anh là Stork, Con Sếu tiếng Anh là Crane, Con Diệc tiếng Anh là Heron, Chim hải âu tiếng Anh là Gull , Lông vũ tiếng Anh là Feather , Móng vuốt tiếng Anh là Talon , Cái tổ tiếng Anh là Nest,

Previous articleTừ vựng tiếng Anh về gia vị, trạng thái, mùi vị món ăn
Tiếp theoTừ vựng tiếng Anh các loài cá – Tên các loài cá tiếng Anh

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here