Home Video học tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh các loài cá – Tên các loài cá...

Từ vựng tiếng Anh các loài cá – Tên các loài cá tiếng Anh

806
0

Trong bài viết này Linh Giang Net sẽ giới thiệu với các bạn một số loài cá quen thuộc và tên tiếng Anh của các loài cá đó, kèm theo file đọc Audio tên của từng loài cá để các bạn có thể dễ dàng hơn trong việc học Từ vựng tiếng Anh các loài cá

Tên tiếng Anh các loài cá
Loài cáTên tiếng AnhĐọc
Cá sấuAlligator
Cá rôAnabas
Cá cơmAnchovy
Cá chépCarp
Nhóm cá da trơnCatfish
Cá heoDolphin
Cá hềClownfish
Cá chìnhEel
Cá bơnFlounder
Cá bóngGoby
Cá múGrouper
Cá tríchHerring
Cá trạchLoach
Cá nócPuffer
Cá nụcPompano
Cá hồiSalmon
Cá buồmSailfish
Cá mòiSardine
Cá ngựaSeahorse 
Cá hồngSnapper
Cá mậpShark
Cá đuốiSkate
Cá đuối gai độcStingray
Cá kiếmSwordfish
Cá hồiTrout
Cá ngừ đại dươngTuna
Cá voiWhale
Cá gáyCyprinid
Cá quả/cá chuối/cá lócSnake-head 
Cá tuyếtCodfish
Cá mèbigheaded carp
Cá bạc máIndian mackerel
Cá trêcatfish
Cá chọi, cá lia thiabetta
Cá vềnbream
Cá thát látbronze featherback
Cá bống biểnbullhead
Cá bướmbutterflyfish
Cá đụcsmelt-whiting fish
Cá hôgiant barb
Cá lìm kìmwrestling halfbeak
Cá nhà tángcachalot
Cá bống lửafirefish goby
Cá sư tửlionfish
Cá mốilizard fish
Cá thumackerel
Cá trạng nguyênmandarinfish
Cá măngmilkfish
Cá tuếminnow
Cá thòi lòimudskipper
Cá chópike
Cá chimpomfret
Cá đĩasnakeskin discus
Cá tầmsturgeon
Cá lau kiếng, cá chùi kiếngsucker mouth catfish
Cá thái dương/ Cá mặt trờisunfish
Cá cháotarpon
Cá nhám voi, cá mập voiwhale shark
Cá ba saPangasius bocourti
Cá bóp, cá bớp, cá giòcobia
Cá rô đồngclimbing perch
Cá trắm cỏgrass carp
Cá coikoi fish
Cá lăngnaked catfish
Cá sặcsnakeskin gourami
Cá chỉ vàngyellowstripe scad
Cá tai tượnggiant gourami
Cá khoaibombay duck
Cá hườngkissing fish
Từ vựng tiếng Anh các loài cá – Tên tiếng Anh các loài cá
Tên các loài cá bằng tiếng Anh

Cá sấu tiếng Anh là Alligator, Cá rô tiếng Anh là Anabas, Cá cơm tiếng Anh là Anchovy, Cá chép tiếng Anh là Carp , Nhóm cá da trơn tiếng Anh là Catfish, Cá heo tiếng Anh là Dolphin, Cá hề tiếng Anh là Clownfish, Cá chình tiếng Anh là Eel, Cá bơn tiếng Anh là Flounder, Cá bóng tiếng Anh là Goby, Cá mú tiếng Anh là Grouper, Cá trích tiếng Anh là Herring, Cá trạch tiếng Anh là Loach, Cá nóc tiếng Anh là Puffer, Cá nục tiếng Anh là Pompano, Cá hồi tiếng Anh là Salmon, Cá buồm tiếng Anh là Sailfish, Cá mòi tiếng Anh là Sardine, Cá ngựa tiếng Anh là Seahorse, Cá hồng tiếng Anh là Snapper, Cá mập tiếng Anh là Shark , Cá đuối tiếng Anh là Skate , Cá đuối gai độc tiếng Anh là Stingray, Cá kiếm tiếng Anh là Swordfish, Cá hồi tiếng Anh là Trout, Cá ngừ đại dương tiếng Anh là Tuna, Cá voi tiếng Anh là Whale, Cá gáy tiếng Anh là Cyprinid, Cá quả/cá chuối/cá lóc tiếng Anh là Snake-head , Cá tuyết tiếng Anh là Codfish, Cá mè tiếng Anh là bigheaded carp, Cá bạc má tiếng Anh là Indian mackerel , Cá trê tiếng Anh là catfish, Cá chọi, cá lia thia tiếng Anh là betta, Cá vền tiếng Anh là bream, Cá thát lát tiếng Anh là bronze featherback, Cá bống biển tiếng Anh là bullhead, Cá bướm tiếng Anh là butterflyfish, Cá đục tiếng Anh là smelt-whiting fish, Cá hô tiếng Anh là giant barb, Cá lìm kìm tiếng Anh là wrestling halfbeak, Cá nhà táng tiếng Anh là cachalot, Cá bống lửa tiếng Anh là firefish goby, Cá sư tử tiếng Anh là lionfish, Cá mối tiếng Anh là lizard fish, Cá thu tiếng Anh là mackerel, Cá trạng nguyên tiếng Anh là mandarinfish, Cá măng tiếng Anh là milkfish, Cá tuế tiếng Anh là minnow, Cá thòi lòi tiếng Anh là mudskipper , Cá chó tiếng Anh là pike, Cá chim tiếng Anh là pomfret , Cá đĩa tiếng Anh là snakeskin discus, Cá tầm tiếng Anh là sturgeon , Cá lau kiếng, cá chùi kiếng tiếng Anh là sucker mouth catfish, Cá thái dương/ Cá mặt trời tiếng Anh là sunfish, Cá cháo tiếng Anh là tarpon, Cá nhám voi, cá mập voi tiếng Anh là whale shark, Cá ba sa tiếng Anh là Pangasius bocourti, Cá bóp, cá bớp, cá giò tiếng Anh là cobia, Cá rô đồng tiếng Anh là climbing perch, Cá trắm cỏ tiếng Anh là grass carp , Cá coi tiếng Anh là koi fish , Cá lăng tiếng Anh là naked catfish , Cá sặc tiếng Anh là snakeskin gourami , Cá chỉ vàng tiếng Anh là yellowstripe scad, Cá tai tượng tiếng Anh là giant gourami, Cá khoai tiếng Anh là bombay duck , Cá hường tiếng Anh là kissing fish,

Previous articleTên các loài chim bằng tiếng Anh
Tiếp theoTên tiếng Anh đồ dùng, dụng cụ học tập – Từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here