❤️ Đăng ký miễn phí : https://bit.ly/3JwDPwA❤️
Dưới biển, dưới sông, dưới ao, dưới hồ… là nơi sinh sống của rất nhiều loài động vật như: tôm, cua, cá, ốc, rùa, lươn, san hô, rùa…
Trong bài học ngày hôm nay, chúng mình hãy cùng khám phá đại dương và học tiếng Anh con vật sống dưới nước với bạn Trâm Anh nhé.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỘNG VẬT SỐNG DƯỚI NƯỚC
Tên động vật sống dưới nước | Tên tiếng Anh | Nghe phát âm |
Con hải cẩu | Seal (siːl) | |
Con chim cánh cụt | Penguin (ˈpɛŋgwɪn) | |
Con mực | Squid (skwɪd) | |
Cá đuối | Stingray | |
Con sứa | Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ) | |
Con cá kiếm | Swordfish (sɔːdfɪʃ) | |
Con sao biển | Starfish (ˈstɑːfɪʃ) | |
Con cua | Crab (kræb) | |
Con cá ngựa | Seahorse (kræb) | |
Bạch tuộc | Octopus (ˈɒktəpəs) | |
Cá voi xanh | Blue whale (bluː weɪl) | |
Con rùa | Turtle (ˈtɜːtl) | |
Cá chép | Carp /kɑrp/ | |
Cá tuyết | Cod /kɑd/ | |
Lươn | Eel /il/ | |
Cá rô | Perch /pɜrʧ/ | |
Cá bơn | Plaice /pleɪs/ | |
Cá hồi | Salmon /sæmən/ | |
Cá cưa | Sawfish /sɑfɪʃ/ | |
Sò điệp | Scallop /skɑləp/ | |
Cá mập | Shark /ʃɑrk/: | |
Cá trích | Herring /’heriɳ/: | |
Cá tuế | Minnow /’minou/ | |
Cá mòi | Sardine /sɑ:’din/ | |
Con trai | Clam /klæm/ | |
Sên | Slug /slʌg/ | |
Cá kình | Orca /’ɔ:kə/ | |
Mòng biển | Seagull /ˈsiːgʌl/ | |
Tôm hùm | Lobster /ˈlɒbstə/ | |
Ốc | Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/ |
Các bạn hãy dành thời gian để luyện nghe và nói, có công mài sắt có ngày nên kim, mình tin rằng các bạn sẽ sớm học thuộc được bảng từ vựng tiếng Anh các con vật sống dưới nước này nhé.
Chúc các bạn học tập vui vẻ.