Home Video học tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh các loài động vật sống dưới nước như...

Từ vựng tiếng Anh các loài động vật sống dưới nước như tôm, cua, cá mập, cá heo, hải cẩu, hải mã, sứa, sao biển…

399
0
VIDEO Bé học tiếng Anh các con vật sống dưới biển

❤️ Đăng ký miễn phí : https://bit.ly/3JwDPwA❤️

Dưới biển, dưới sông, dưới ao, dưới hồ… là nơi sinh sống của rất nhiều loài động vật như: tôm, cua, cá, ốc, rùa, lươn, san hô, rùa…

Trong bài học ngày hôm nay, chúng mình hãy cùng khám phá đại dương và học tiếng Anh con vật sống dưới nước với bạn Trâm Anh nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỘNG VẬT SỐNG DƯỚI NƯỚC

Tên động vật sống dưới nướcTên tiếng AnhNghe phát âm
Con hải cẩuSeal (siːl)
Con chim cánh cụtPenguin (ˈpɛŋgwɪn)
Con mựcSquid (skwɪd)
Cá đuốiStingray
Con sứaJellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ)
Con cá kiếmSwordfish (sɔːdfɪʃ)
Con sao biểnStarfish (ˈstɑːfɪʃ)
Con cuaCrab (kræb)
Con cá ngựaSeahorse (kræb)
Bạch tuộcOctopus (ˈɒktəpəs)
Cá voi xanhBlue whale (bluː weɪl)
Con rùaTurtle (ˈtɜːtl)
Cá chépCarp /kɑrp/
Cá tuyếtCod /kɑd/
LươnEel /il/
Cá rôPerch /pɜrʧ/
Cá bơnPlaice /pleɪs/
Cá hồiSalmon /sæmən/
Cá cưaSawfish /sɑfɪʃ/
Sò điệpScallop /skɑləp/
Cá mậpShark /ʃɑrk/:
Cá tríchHerring /’heriɳ/:
Cá tuếMinnow /’minou/
Cá mòiSardine /sɑ:’din/
Con traiClam /klæm/
SênSlug /slʌg/
Cá kìnhOrca /’ɔ:kə/
Mòng biểnSeagull /ˈsiːgʌl/
Tôm hùmLobster /ˈlɒbstə/
ỐcShellfish /ˈʃɛlfɪʃ/
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật dưới nước, dưới biển

Các bạn hãy dành thời gian để luyện nghe và nói, có công mài sắt có ngày nên kim, mình tin rằng các bạn sẽ sớm học thuộc được bảng từ vựng tiếng Anh các con vật sống dưới nước này nhé.

Chúc các bạn học tập vui vẻ.

Previous articleTừ vựng tiếng Anh các loại quả, trái cây như táo, xoài, dưa, vải, nhãn, mận, lựu, bưởi, ổi, đu đủ…
Tiếp theoVegetables – Bé học tiếng Anh chủ để các loại rau củ như củ hành, củ tỏi, cà tím, bắp cải, súp lơ…

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here