Để giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc Học tiếng Anh theo chủ đề các loại hạt, đậu đỗ; các bạn hãy học theo Bảng từ vựng tiếng Anh về các loại hạt, đậu (đỗ) sau
Loại hạt, đậu | Tên tiếng Anh | Nghe phát âm |
Hạt óc chó | walnut | |
Hạt hồ đào | pecan | |
Hạt dẻ | chestnut | |
Hạt dẻ cười (hạt hồ trần) | pistachio | |
Hạt phỉ | hazelnut hay filbert | |
Hạt điều | cashew | |
Đậu phộng (lạc) | peanut | |
Hạnh nhân | almond | |
Hạt mắc ca | macadamia | |
Hạt bí | pumpkin seeds | |
Hạt hướng dương | sunflower seeds | |
Hạt vừng | sesame seeds | |
Hạt chia | chia seeds | |
Hạt thông | pine nut | |
Đậu xanh | mung bean | |
Đậu đỏ | red bean | |
Đậu nành | soy bean |
