Bé học tiếng Anh các phương tiện giao thông, các loại xe cộ máy bay trực thăng, tàu hoả, ô tô…

Từ vựng tiếng Anh phương tiện giao thông

Video học tiếng Anh các phương tiện giao thông cho bé

Bé ơi hàng ngày chúng mình di chuyển bằng rất nhiều phương tiện giao thông như ô tô, xe máy, xe buyt, tàu hoả, máy bay, thuyền…

Vậy bé có biết các phương tiện giao thông đó tiếng ANh là gì không?

Hãy cùng bạn Trâm Anh tìm hiểu tên tiếng ANh của các phương tiện giao thông nhé.

Tên loại phương tiện giao thông, xe cộTên tiếng Anh các loại phương tiện giao thông, xe cộBấm để nghe phát âm
Tàu hoả Train
Ô tôCar
Xe tảitruck
Xe cứu hoảFire truck
Xe cứu thươngAmbulance
Xe buytBus
TaxiTaxi
Máy bayAirplane
Máy bay trực thăngHelicopter
Xe máyMotorcycle
Xe đạpBicycle
Tàu cao tốcHigh-speed-train
Thuyền buồmSailing boat
Tàu chở kháchShip
Tàu chở hàngCargo ship
TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

Tiếng Anh Các phương tiện giao thông, các loại xe cộ
Tàu hoả tiếng Anh đọc là Train,
Ô tô tiếng Anh đọc là car,
Xe tải tiếng Anh đọc là Truck,
Xe cứu hoả tiếng Anh đọc là Fire truck,
Xe cứu thương tiếng Anh đọc là Ambulance,
Xe buyt tiếng Anh đọc là Bus
Taxi,
Máy bay tiếng Anh đọc là Airplane,
Máy bay trực thăng tiếng Anh đọc là Helicopter,
Xe máy tiếng Anh đọc là Motorcycle,
Xe đạp tiếng Anh đọc là Bicycle,
Tàu cao tốc,
Thuyền buồm tiếng Anh đọc là Sailing boat,
Tàu khách tiếng Anh đọc là Ship,
Tàu chở hàng tiếng Anh đọc là Cargo ship,
Tiếng Anh các phương tiện giao thông, các loại xe cộ

Và còn rất nhiều các phương tiện giao thông, xe cộ khác, bé hãy cùng theo dõi kênh Linhgiang net để cập nhật nhé

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *