Home Video học tiếng Anh 51 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh – Dụng cụ...

51 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh – Dụng cụ làm bánh

320
0

Bạn là đầu bếp, là học viên, thợ làm bánh, hay đơn giản chỉ là người có nhu cầu tìm hiểu và các dụng cụ làm bánh và tên tiếng Anh của chúng thì đây chính là bài viết dành cho bạn.

Ngoài tên tiếng Việt, tên tiếng Anh, còn có file audio giọng đọc chuẩn Anh Mỹ tên tiếng Anh của các dụng cụ làm bánh.

Tiếng Anh dụng cụ làm bánh
Tên dụng cụ làm bánhTên tiếng Anh dụng cụ làm bánhĐọc tiếng Anh
CookerBếp nấu
Kitchen scaleCăn nhà bếp
Cake panKhuôn làm bánh
Oven mittsGăng tay chống nóng cho đầu bếp
Flour – sifterCái để rây bột bánh
Cookie cutterKhuôn dùng cắt bánh
Muffin finKhay làm bánh muffin
Pastry brushCọ dùng quét bánh
Baking sheetKhay nướng bánh
SieveRây bột
WhiskPhới lồng
SpatulaPhới dùng trộn bột
Electric mixerMáy đánh trứng hoặc trộn bột
Parchment paperGiấy nến
Mixing bowlThố trộn bột hay còn gọi là tô trộn hỗn hợp.
Potato masherDụng cụ nghiền khoai tây
Roasting panChảo để nướng
Oven clothKhăn lót lò.
PeelerDụng cụ bóc vỏ.
Lemon squeezerDụng cụ dùng vắt chanh
ZesterDụng cụ bào vỏ chanh cam
Rolling pinCây cán bột
Kitchen foilGiấy bạc
Cling film/Plastic wrapMàng bọc thực phẩm
ChopsticksĐũa
ForkĐĩa
Sauce panCái nồi
BowlTô, chén
LadleMôi múc
Grater/Cheese GraterCái nạo
TrayCái khay, mâm
Cake turntableBàn xoay
KnifeDao
Frying panChảo rán
TablespoonThìa to
TeaspoonThìa nhỏ
Wooden spoonThìa gỗ
Measuring cupsCốc để đong nguyên liệu
Measuring spoonsThìa đong
Tin openerCái mở hộp
CorkscrewCái mở chai rượu
CrockeryBát đĩa sứ
GlassCốc thuỷ tinh
JarLọ thuỷ tinh
JugCái bình rót
MugCốc cà phê
TeapotẤm trà
Wine glassCốc uống rượu
ColanderCải rổ
Scouring pad hoặc scourerMiếng rửa bát
Sugar bowlBát đựng đường
Từ vựng tiếng Anh dụng cụ làm bánh

Tên các loại dụng cụ làm bánh bằng tiếng Anh

Trên đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên về các dụng cụ làm bánh, trong quá trình học tập và làm việc có thể gặp rất nhiều. Chúc các bạn học tốt.

Nằm trong cùng chủ đề tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh, các bạn tham khảo thêm các bài viết sau:

  1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sơ chế, chế biến món ăn

2. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị nhà bếp

3. Từ vựng tiếng Anh nguyên liệu làm bánh

4. 51 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh – Dụng cụ làm bánh

Previous articleTừ vựng tiếng Anh các loại hạt, đậu
Tiếp theoTừ vựng tiếng Anh nguyên liệu làm bánh

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here