Bạn là đầu bếp, là học viên, thợ làm bánh, hay đơn giản chỉ là người có nhu cầu tìm hiểu và các dụng cụ làm bánh và tên tiếng Anh của chúng thì đây chính là bài viết dành cho bạn.
Ngoài tên tiếng Việt, tên tiếng Anh, còn có file audio giọng đọc chuẩn Anh Mỹ tên tiếng Anh của các dụng cụ làm bánh.
Tên dụng cụ làm bánh | Tên tiếng Anh dụng cụ làm bánh | Đọc tiếng Anh |
Cooker | Bếp nấu | |
Kitchen scale | Căn nhà bếp | |
Cake pan | Khuôn làm bánh | |
Oven mitts | Găng tay chống nóng cho đầu bếp | |
Flour – sifter | Cái để rây bột bánh | |
Cookie cutter | Khuôn dùng cắt bánh | |
Muffin fin | Khay làm bánh muffin | |
Pastry brush | Cọ dùng quét bánh | |
Baking sheet | Khay nướng bánh | |
Sieve | Rây bột | |
Whisk | Phới lồng | |
Spatula | Phới dùng trộn bột | |
Electric mixer | Máy đánh trứng hoặc trộn bột | |
Parchment paper | Giấy nến | |
Mixing bowl | Thố trộn bột hay còn gọi là tô trộn hỗn hợp. | |
Potato masher | Dụng cụ nghiền khoai tây | |
Roasting pan | Chảo để nướng | |
Oven cloth | Khăn lót lò. | |
Peeler | Dụng cụ bóc vỏ. | |
Lemon squeezer | Dụng cụ dùng vắt chanh | |
Zester | Dụng cụ bào vỏ chanh cam | |
Rolling pin | Cây cán bột | |
Kitchen foil | Giấy bạc | |
Cling film/Plastic wrap | Màng bọc thực phẩm | |
Chopsticks | Đũa | |
Fork | Đĩa | |
Sauce pan | Cái nồi | |
Bowl | Tô, chén | |
Ladle | Môi múc | |
Grater/Cheese Grater | Cái nạo | |
Tray | Cái khay, mâm | |
Cake turntable | Bàn xoay | |
Knife | Dao | |
Frying pan | Chảo rán | |
Tablespoon | Thìa to | |
Teaspoon | Thìa nhỏ | |
Wooden spoon | Thìa gỗ | |
Measuring cups | Cốc để đong nguyên liệu | |
Measuring spoons | Thìa đong | |
Tin opener | Cái mở hộp | |
Corkscrew | Cái mở chai rượu | |
Crockery | Bát đĩa sứ | |
Glass | Cốc thuỷ tinh | |
Jar | Lọ thuỷ tinh | |
Jug | Cái bình rót | |
Mug | Cốc cà phê | |
Teapot | Ấm trà | |
Wine glass | Cốc uống rượu | |
Colander | Cải rổ | |
Scouring pad hoặc scourer | Miếng rửa bát | |
Sugar bowl | Bát đựng đường |

Trên đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên về các dụng cụ làm bánh, trong quá trình học tập và làm việc có thể gặp rất nhiều. Chúc các bạn học tốt.
Nằm trong cùng chủ đề tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh, các bạn tham khảo thêm các bài viết sau:
2. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị nhà bếp
3. Từ vựng tiếng Anh nguyên liệu làm bánh
4. 51 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh – Dụng cụ làm bánh