Home Video học tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị nhà bếp

271
0

Tiếng Anh chủ đề về Bếp có rất nhiều từ vựng. Để việc học tiếng Anh được thuận tiện, dễ nhớ và khoa học, chúng ta sẽ chia chủ đề Bếp thành các chủ đề con như

Tiếng Anh chủ đề dụng cụ làm bếp, tiếng Anh chủ đề nguyên liệu làm bánh, tiếng Anh chủ đề mùi vị, tiếng Anh chủ đề thiết bị nhà bếp. …

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau học tên tiếng Anh các thiết bị nhà bếp trong chủ đề từ vựng tiếng ANh Thiết bị nhà bếp.

Mời các bạn cùng theo dõi.

BẢNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH TÊN CÁC THIẾT BỊ NHÀ BẾP

Thiết bị nhà bếpTên tiếng AnhĐọc tiếng Anh
ToasterMáy nướng bánh mì
StoveBếp nấu
Kitchen rollGiấy lau bếp
OvenLò nướng
MicrowaveLò vi sóng
Refrigerator/ fridgeTủ lạnh
Rice cookerNồi cơm điện
FreezerTủ đá
DishwasherMáy rửa bát
MixerMáy trộn
Coffee makerMáy pha cà phê
SinkBồn rửa
Coffee grinderMáy nghiền cà phê
CabinetTủ
Pressure – cookerNồi áp suất
JuicerMáy ép hoa quả
KettleẤm đun nước
BlenderMáy xay sinh tố
Garlic pressMáy xay tỏi
Tea towelKhăn lau chén
ShelfGiá đựng
TableclothKhăn trải bàn
Tên tiếng Anh các thiết bị nhà bếp

Trên đây là bảng 22 từ vựng tiếng Anh các thiết bị nhà bếp như nồi cơm điện, bếp nấu, máy rửa bát, máy trộn bộn, máy pha cà phê, bồn rửa bát, ấm đun nước, lò vi sóng, lò nướng, máy xay sinh tố, máy ép hoa quả, máy nghiền cà phê…

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh nguyên liệu làm bánh

TÊN TIẾNG ANH CÁC THIẾT BỊ NHÀ BẾP – TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẾP BÁNH

Nằm trong cùng chủ đề tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh, các bạn tham khảo thêm các bài viết sau:

  1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sơ chế, chế biến món ăn

2. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị nhà bếp

3. Từ vựng tiếng Anh nguyên liệu làm bánh

4. 51 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh – Dụng cụ làm bánh

Previous articleTừ vựng tiếng Anh nguyên liệu làm bánh
Tiếp theoTừ vựng tiếng Anh về các hoạt động sơ chế, chế biến món ăn

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here