
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Đọc |
Sweet | Vị ngọt và có mùi thơm nhẹ, tương tự mật ong. | |
Sickly | Có mùi hơi tanh | |
Sour | Đã có mùi ôi thiu, chua | |
Salty | Vị mặn (có muối) | |
Tasty | Có hương vị ngon | |
Bland | Nhạt nhẽo, kém hấp dẫn | |
Poor | Chất lượng quá kém | |
Horrible | Có mùi khó chịu | |
Mouldy | Bị mốc, lên men | |
Tender | Không dai, mềm | |
Fresh | Tươi sống | |
Rotten | Thối rữa, hỏng | |
Stale | Cũ, để lâu | |
Under-done | Tái | |
Tough | Khó cắt, nhai | |
Delicious | Ngon | |
Hot | Cay | |
Sugar | Đường | |
MSG (monosodium glutamate) | Bột ngọt | |
Salt | Muối | |
Fish sauce | Nước mắm | |
Soy sauce | Nước tương | |
Anchovy paste | Mắm nêm | |
Cooking oil | Dầu ăn | |
Ketchup | Sốt cà chua |
Trên đây là bảng từ vựng tiếng Anh các gia vị, mùi vị, trạng thái, tình trạng món ăn; hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.
Nằm trong cùng chủ đề tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh, các bạn tham khảo thêm các bài viết sau:
2. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị nhà bếp
3. Từ vựng tiếng Anh nguyên liệu làm bánh
4. 51 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh – Dụng cụ làm bánh