Home Video học tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về gia vị, trạng thái, mùi vị món...

Từ vựng tiếng Anh về gia vị, trạng thái, mùi vị món ăn

342
0
TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIA VỊ, MÙI VỊ, TRẠNG THÁI MÓN ĂN
Tiếng ViệtTiếng AnhĐọc
SweetVị ngọt và có mùi thơm nhẹ, tương tự mật ong.
SicklyCó mùi hơi tanh
SourĐã có mùi ôi thiu, chua
SaltyVị mặn (có muối)
TastyCó hương vị ngon
BlandNhạt nhẽo, kém hấp dẫn
PoorChất lượng quá kém
HorribleCó mùi khó chịu
MouldyBị mốc, lên men
TenderKhông dai, mềm
FreshTươi sống
RottenThối rữa, hỏng
StaleCũ, để lâu
Under-doneTái
ToughKhó cắt, nhai
DeliciousNgon
HotCay
SugarĐường
MSG (monosodium glutamate)Bột ngọt
SaltMuối
Fish sauceNước mắm
Soy sauceNước tương
Anchovy pasteMắm nêm
Cooking oilDầu ăn
KetchupSốt cà chua
Từ vựng tiếng Anh các gia vị, mùi vị, trạng thái món ăn

Trên đây là bảng từ vựng tiếng Anh các gia vị, mùi vị, trạng thái, tình trạng món ăn; hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.

Nằm trong cùng chủ đề tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh, các bạn tham khảo thêm các bài viết sau:

  1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sơ chế, chế biến món ăn

2. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị nhà bếp

3. Từ vựng tiếng Anh nguyên liệu làm bánh

4. 51 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh – Dụng cụ làm bánh

Previous articleHonest – Thành thật – Học tiếng Anh qua truyện ngắn
Tiếp theoTên các loài chim bằng tiếng Anh

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here