Rau củ là loại thực phẩm không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của chúng ta. Rau củ cung cấp rất nhiều vitamin và khoáng chất, góp phần tăng sức đề kháng, dinh dưỡng cho cơ thể. Hàng ngày chúng ta gặp rất nhiều loại rau củ như súp lơ, cà tím, cà chua, cà rốt, hành tỏi, bắp cải, rau muống, rau chân vịt, rau thơm, thì là, bí đao, bí đỏ, ngô, khoai, sắn, dưa chuột, ớt chuông…
Vậy bạn có biết tên gọi tiếng Anh của các loại rau củ đó không.
Hãy cùng Linh Giang Net tìm hiểu tiếng Anh chủ đề rau củ quả nhé.
Tên loại rau củ | Tên tiếng Anh | Bấm để nghe đọc |
Súp lơ | cauliflower /ˈkɑl·ɪˌflɑʊ·ər, ˈkɔ·lɪˌflɑʊ·ər/ | |
Cà tím | eggplant /ˈeɡˌplænt/ | |
Rau chân vit (cải bó xôi) | spinach /ˈspɪn·ɪtʃ/ | |
Bắp cải | cabbage /ˈkæb·ɪdʒ/ | |
Bông cải xanh | broccoli /ˈbrɑk·ə·li/ | |
Cần tây | celery /ˈsel·ə·ri/ | |
Rau thì là | fennel /ˈfen.əl/ | |
Măng tây | asparagus /əˈsper.ə.ɡəs/ | |
Tỏi tây | leek /liːk/ | |
Đậu | bean /biːn/ | |
Cải ngựa | horseradish /ˈhɔːrsˌræd.ɪʃ/ | |
Ngô (bắp) | corn /kɔːrn/ | |
Rau diếp | lettuce /ˈlet̬.ɪs/ | |
Củ rền | beetroot /ˈbiːt.ruːt/ | |
Bí | squash /skwɑːʃ/ | |
Dưa chuột (dưa leo) | cucumber /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | |
Khoai tây | potato /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | |
Củ tỏi | garlic /ˈɡɑːr.lɪk/ | |
Hành tây | onion /ˈʌn.jən/ | |
Hành lá | green onion /ˌɡriːn ˈʌn.jən/ | |
Cà chua | tomato /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | |
Bí xanh | marrow /ˈmer.oʊ/ | |
Củ cải | radish /ˈræd.ɪʃ/ | |
Ớt chuông | bell pepper /ˈbel ˌpep.ɚ/ | |
Ớt cay | hot pepper /ˌhɑːt ˈpep.ɚ/ | |
Cà rốt | carrot /ˈker.ət/ | |
Bí đỏ | pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ | |
Cải xoong | watercress /ˈwɑː.t̬ɚ.kres/ | |
Khoai mỡ | yam /jæm/ | |
Khoai lang | sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | |
Khoai mì (củ sắn) | cassava /kəˈsɑː.və/ | |
Rau thơm | herbs / rice paddy leaf | |
Bí đao | wintermelon | |
Gừng | ginger /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | |
Củ sen | lotus root | |
Nghệ | turmeric /ˈtɝː.mər.ɪk/ | |
Su hào | kohlrabi /ˌkoʊlˈrɑː.bi/ | |
Rau răm | knotgrass | |
Rau thơm (húng lũi) | mint leaves | |
Rau mùi | coriander /ˈkɔːr.i.æn.dɚ/ | |
Rau muống | water morning glory | |
Rau mồng tơi | malabar spinach | |
Rau má | centella | |
Cải đắng | gai choy/ mustard greens | |
Rong biển | seaweed /ˈsiː.wiːd/ | |
Đậu đũa | string bean | |
Củ kiệu | leek /liːk/ | |
Rau nhút (rau rút) | neptunia | |
Củ hẹ | shallot /ʃəˈlɑːt/ | |
Mướp | loofah /ˈluː.fə/ | |
Củ riềng | gatangal | |
Cải dầu | colza | |
Mía | sugar cane /ˈʃʊɡ.ɚ ˌkeɪn/ | |
Lá lốt | wild betel leaves | |
Đậu bắp | okra/ lady’s fingers /ˈoʊ.krə/ | |
Lá tía tô | perilla leaf | |
Củ cải trắng | white turnip | |
Gía đỗ | bean sprouts /ˈbin ˌspraʊts/ |

Việc học tiếng ANh theo chủ đề rau củ sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn các từ vựng tiếng Anh.
Các bạn hãy cố gắng luyện tập thường xuyên, hãy đọc và luyện phát âm trong phần audio bên cạnh tên tiếng Anh của các loại rau củ.
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ, trái cây mà chúng ta gặp hàng ngày.
Chúc các bạn thành công.